Có 2 kết quả:
鎖掉 suǒ diào ㄙㄨㄛˇ ㄉㄧㄠˋ • 锁掉 suǒ diào ㄙㄨㄛˇ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lock up
(2) lock out
(3) to lock
(2) lock out
(3) to lock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lock up
(2) lock out
(3) to lock
(2) lock out
(3) to lock
Bình luận 0