Có 2 kết quả:

鎖掉 suǒ diào ㄙㄨㄛˇ ㄉㄧㄠˋ锁掉 suǒ diào ㄙㄨㄛˇ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lock up
(2) lock out
(3) to lock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lock up
(2) lock out
(3) to lock

Bình luận 0